GIỚI THIỆU CIVIC 2025
Honda Civic 2025 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam (23/10/2024) thông qua Triển lãm Vietnam Motor Show 2024 với nhiều cải tiến đáng chú ý. Mẫu xe sedan hạng C này có ba phiên bản: G, RS, và e:HEV RS đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Điểm nổi bật của phiên bản Civic 2025 là việc lần đầu tiên Honda bổ sung hệ thống Hybrid kết hợp xăng & điện hoàn toàn mới tại Việt Nam, cho công suất cực đại lên tới 200 mã lực và mô-men xoắn 315 Nm, đem đến khả năng vận hành mạnh mẽ, tăng tốc vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Honda Civic 2025 tại Việt Nam có giá bán dao động từ 789 triệu đồng đến 999 triệu đồng, tùy theo phiên bản. Phiên bản G được chào bán với giá niêm yết 789 triệu đồng, phiên bản RS có giá 889 triệu đồng, trong khi phiên bản cao cấp e:HEV RS, sử dụng động cơ hybrid có giá bán 999 triệu đồng.
Quý khách hàng, tham khảo giá lăn bánh Honda Civic 2025 tạm tính dưới đây:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (VNĐ) |
Honda Civic G | 789.000.000 | 876.000.000 | 855.000.000 | 835.000.000 |
Honda Civic RS | 899.000.000 | 978.000.000 | 955.000.000 | 935.000.000 |
Honda Civic e:HEV RS | 999.000.000 | 1.101.000.000 | 1.076.000.000 | 1.056.000.000 |
Honda Civic G được bán ra tại thị trường Việt Nam với 3 màu sắc chủ đạo: Xám, Đen, Trắng Ngọc
CƠ HỘI NHẬN ƯU ĐÃI KHI MUA HONDA CIVIC 2025 TẠI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH
🎁 Tặng tiền mặt trực tiếp vào giá bán
|
|
🎁 Tặng gói phụ kiện chính hãng (tùy chọn theo nhu cầu Quý khách) bao gồm:
|
|
Cơ hội sở hữu Honda Civic với giá ưu đãi chưa từng có đang chờ đón bạn. Liên hệ ngay Hotline 0834 16 3333 để nhận tư vấn chi tiết và ưu đãi đặc biệt.
Honda Civic Bản G được bán ra tại thị trường Việt Nam với 3 màu sắc chủ đạo
Đánh giá ngoại thất Honda Civic G 2025
Honda Civic 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng với phong cách đậm chất thể thao và năng động, thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Phần đầu xe được nâng cấp với lưới tản nhiệt lục giác mới, không chỉ tạo ra vẻ hầm hố mà còn giúp tối ưu tính khí động học, cải thiện khả năng vận hành ở tốc độ cao. Cản trước được thiết kế lại với các đường nét sắc sảo, trong khi hốc gió lớn hơn, mang đến cảm giác mạnh mẽ và phóng khoáng.
Cụm đèn trước được trang bị đèn pha LED tự động, kết hợp cùng dải đèn định vị ban ngày mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu.Thân xe được thiết kế tối ưu khí động học với các đường gân dập nổi sắc nét và bề mặt bo cong tinh tế, giảm lực cản gió và tăng hiệu suất vận hành.
Phiên bản G gây ấn tượng với bộ mâm 17 inch đa chấu, tăng cường vẻ năng động và khả năng bám đường tuyệt vời.
Thân xe vẫn giữ tỷ lệ hài hòa với kích thước dài 4.681 mm, rộng 1.802 mm, và chiều dài cơ sở 2.734 mm, tạo ra diện mạo cân đối nhưng không kém phần hiện đại. Các chi tiết tinh tế như cụm đèn pha LED sắc nét và đuôi xe vuốt mượt mang lại vẻ ngoài thanh thoát nhưng vẫn quyến rũ.
Đuôi xe Honda Civic 2025 được thiết kế thể thao và hiện đại, với cụm đèn hậu LED sắc nét tạo điểm nhấn ấn tượng. Cản sau mở rộng tích hợp khuếch tán gió, tăng tính khí động học và mang lại cảm giác vững chãi. Phiên bản RS và e:HEV RS trang bị ống xả kép, thể hiện sự mạnh mẽ và năng động. Đường gân dập nổi kéo dài từ thân xe đến đuôi, kết hợp với cánh gió nhỏ trên cốp, mang đến diện mạo phóng khoáng và cuốn hút, phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự đột phá.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ.
Không gian chứa đồ rộng rãi
Đánh giá nội thất, tiện nghi Honda Civic G 2025
Honda Civic 2025 sở hữu thiết kế nội thất hiện đại và tinh tế, tối ưu trải nghiệm người dùng với không gian rộng rãi và tiện nghi.
Vô lăng và màn hình trung tâm
Màn hình giải trí Honda Civic G 2025
Hệ thống âm thanh 8 loa trên Honda Civic 2025
Không gian hàng ghế trước Honda Civic 2025
Không gian hàng ghế sau Honda Civic 2025
Cửa gió điều hoà hàng 2
Hệ thống điều hoà Honda Civic 2025
Cần số được thiết kế tối giản và gọn gàng, với các nút bấm điều khiển hiện đại thay cho kiểu truyền thống, tối ưu hóa không gian khoang lái.
Chìa khoá thông minh, có tính năng mở cốp và đề nổ từ xa
Động cơ Honda Civic G 2025
Phiên bản RS và G trang bị động cơ tăng áp 1.5L cho công suất 176 mã lực, cung cấp khả năng tăng tốc nhanh chóng và phản hồi chân ga nhạy bén. Hệ thống treo được tinh chỉnh giúp xe di chuyển ổn định và êm ái trên nhiều địa hình, mang đến cảm giác lái vững vàng ở tốc độ cao.
Tính năng nổi bật của dòng xe Honda Civic Facelift
- Thiết kế ngoại thất tinh chỉnh: Đèn pha LED sắc nét, lưới tản nhiệt mới và các chi tiết thể thao hơn, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và năng động.
- Nội thất hiện đại: Cabin được thiết kế lại với vật liệu cao cấp, màn hình trung tâm lớn và cụm đồng hồ kỹ thuật số, mang lại trải nghiệm lái xe tiện nghi và sang trọng.
- Công nghệ kết nối: Hệ thống thông tin giải trí với khả năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng truy cập ứng dụng và điều khiển thông qua màn hình cảm ứng.
- Hệ thống an toàn tiên tiến: Trang bị Honda Sensing, bao gồm các tính năng như hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động và kiểm soát hành trình thích ứng.
- Tính năng tiện nghi: Sạc không dây cho điện thoại, cổng sạc USB Type-C, và phanh tay điện tử với chức năng giữ phanh tự động, tăng cường sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Hệ thống âm thanh cao cấp: Một số phiên bản được trang bị hệ thống âm thanh loa bose, mang lại trải nghiệm nghe nhạc tuyệt vời.
HỆ THỐNG AN TOÀN
Honda Civic 2025 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn toàn diện và hiện đại, đảm bảo sự an tâm tối đa cho người dùng. Bên cạnh gói Honda SENSING với các tính năng nổi bật như hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS), đèn pha thích ứng tự động (AHB), kiểm soát hành trình thích ứng có dải tốc độ thấp (ACC with LSF), giảm thiểu chệch làn đường (RDM), hỗ trợ giữ làn đường (LKAS), đèn pha tự động (ADB), và thông báo xe phía trước khởi hành (LDN)., Civic 2025 còn tích hợp nhiều công nghệ khác giúp nâng cao trải nghiệm an toàn:
- Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor), hỗ trợ nhận biết tình trạng mệt mỏi của người lái.
- Chế độ quan sát làn đường LaneWatch, cung cấp hình ảnh từ bên hông xe để giảm điểm mù khi chuyển làn.
- Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau, tránh bỏ quên hành lý hoặc trẻ nhỏ.
- Phanh tay điện tử và chế độ giữ phanh tự động giúp dừng xe an toàn và tiện lợi hơn trong điều kiện giao thông đô thị.
- Đèn báo phanh khẩn cấp, cảnh báo các phương tiện khác khi phanh gấp.
- Chức năng khóa cửa tự động, đảm bảo an toàn khi xe di chuyển.
- Camera lùi 3 góc quay, hỗ trợ lùi và đỗ xe chính xác.
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) và cân bằng điện tử (VSA) giúp xe vận hành ổn định và an toàn khi vào cua.
- Chế độ hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), ngăn xe trôi dốc khi khởi động trên đường đồi núi.
Ngoài ra, các tính năng an toàn khác bao gồm ABS, EBD, VSA, BAS, 8 cảm biến phía trước và sau và 6 túi khí an toàn, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho hành khách trên xe cũng như người đi đường, đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất có thể.
TIỆN ÍCH CAO CẤP
Honda Civic 2025 cũng mang đến loạt tiện ích cao cấp, giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái và mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người dùng.
Công nghệ kết nối thông minh qua Honda Connect:
- Ứng dụng Honda Connect cung cấp khả năng giám sát và điều khiển xe từ xa qua điện thoại thông minh. Người dùng có thể kiểm tra tình trạng xe, quản lý lịch bảo dưỡng, theo dõi hành trình, và nhận cảnh báo trong trường hợp có sự cố bất thường.
- Ngoài ra, ứng dụng này còn cho phép tìm kiếm vị trí đỗ xe và hỗ trợ giám sát an toàn bằng cảnh báo khi xe bị di chuyển trái phép hoặc khi có va chạm.
Công nghệ kết nối thông minh Honda Connect
Thông số kỹ thuật Honda Civic Facelift
Phiên bản xe | e:HEV RS | RS | G |
---|---|---|---|
Kiểu động cơ | 2.0L DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | E-CVT | CVT | CVT |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.993 | 1.498 | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 139 (104kW)/6.000 | 176 (131kW)/6.000 | 176 (131kW)/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 181 (135kW)/5.000-6.000 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | 47 | 47 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 4,56 | 6,52 | 5,98 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 4,54 | 8,72 | 8,03 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,57 | 5,26 | 4,80 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.681 x 1.802 x 1.415 | 4.681 x 1.802 x 1.415 | 4.681 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | 2.735 | 2.735 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.537/1.565 | 1.537/1.565 | 1.547/1.575 |
Cỡ lốp | 235/40ZR18 | 235/40ZR18 | 215/50R17 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | 134 | 134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,04 | 6,04 | 5,76 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.436 | 1.338 | 1.319 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.88 | 1.76 | 1.76 |
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa | Mạ Chrome & sơn đen thể thao | Sơn đen thể thao | Cùng màu thân xe |
Cửa kính tự động lên/xuống 1 chạm chống kẹt | Có | Không | Không |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao | Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có, sơn đen thể thao | Có, sơn đen thể thao | Không |
An ninh | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Không |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Không |
SO SÁNH CIVIC 2025 VỚI ĐỐI THỦ CÙNG PHÂN KHÚC
Nhìn chung, Honda Civic 2025 và Mazda3 có ưu thế hơn về các tính năng an toàn chủ động, trong khi Elantra và Kia K3 cũng sở hữu hệ thống an toàn khá đầy đủ. MG5 tuy có giá bán hấp dẫn nhưng lại có ít tính năng an toàn chủ động hơn so với các đối thủ.
Về hiệu suất, Civic 2025 mạnh mẽ nhất phân khúc với công suất tối đa 176 mã lực, xếp ngay sau là Elantra và Kia K3 với khối động cơ 1.6L Turbo, trong khi Mazda3 hướng đến sự êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, còn MG5 có động cơ yếu nhất trong phân khúc.
Tiêu Chí | Civic 2025 | Hyundai Elantra | Mazda3 | MG5 | Kia K3 |
Tính năng an toàn chủ động | Gói Honda Sensing (phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn, giám sát điểm mù) | Gói Hyundai SmartSense (cảnh báo va chạm, giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng) | Hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang | Cảnh báo va chạm trước, kiểm soát hành trình thích ứng | Cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động |
Tính năng an toàn bị động | 6 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, BA | 6 túi khí, phanh ABS, EBD, ESC | 6 túi khí, phanh ABS, EBD, ESC | 4-6 túi khí tùy phiên bản, phanh ABS, EBD | 6 túi khí, phanh ABS, ESC |
Động cơ | 1.5L VTEC TURBO | 2.0L và 1.6L tùy phiên bản | 1.5L và 2.0L tùy phiên bản | 1.5L Turbo | 1.6L và 2.0L tùy phiên bản |
Công suất | 176 mã lực | 149 – 157 mã lực tùy phiên bản | 110 – 153 mã lực tùy phiên bản | 169 mã lực | 126 – 157 mã lực tùy phiên bản |
Mô-men xoắn cực đại | 240 Nm | 180 – 191 Nm tùy phiên bản | 146 – 200 Nm tùy phiên bản | 250 Nm | 155 – 192 Nm tùy phiên bản |
Hộp số | CVT | 6MT hoặc 6AT, DCT (tùy phiên bản) | 6MT hoặc 6AT | CVT | 6MT hoặc IVT (biến thiên vô cấp) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | – Trong đô thị: 7.8 – Ngoài đô thị: 4.6
– Kết hợp: 6.1
|
– Trong đô thị: 8.1 – Ngoài đô thị: 5.1
– Kết hợp: 6.2
|
– Trong đô thị: 7.1 – Ngoài đô thị: 4.7 – Kết hợp: 5.9
|
– Trong đô thị: 6.9 – Ngoài đô thị: 4.2
– Kết hợp: 5.7
|
– Trong đô thị: 8.5 – Ngoài đô thị: 5.3 * Kết hợp: 6.3 |
Giá bán (VNĐ) | Từ 789 triệu | Từ 699 triệu – 865 triệu | Từ 699 triệu – 849 triệu | Từ 585 triệu – 639 triệu | Từ 659 triệu – 839 triệu |
Có nên mua Honda Civic G không?
Honda Civic G 2025 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên về vận hành, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn bậc nhất phân phúc.
Để tìm hiểu thêm hoặc nhận tư vấn chi tiết về Honda Civic G 2025, hãy liên hệ ngay với Honda Ô tô Mỹ Đình qua hotline
0834 16 3333 hoặc ghé thăm showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.