GIỚI THIỆU HONDA CR-V G 2025
Honda CR-V G là phiên bản tiêu chuẩn với giá niêm yết thấp nhất khi được ra mắt tại Việt Nam. Bản G tiêu chuẩn gây ấn tượng thiết kế thể thao, không gian rộng rãi, kết hợp cùng không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi cơ bản và khả năng vận hành ấn tượng.
Honda CR-V G 2025 là mẫu SUV cỡ trung cao cấp, nổi bật với thiết kế thể thao, động cơ 1.5L VTEC TURBO mạnh mẽ 188 mã lực và công nghệ an toàn Honda SENSING tiên tiến bậc nhất phân khúc.
Với thiết kế tinh tế và khả năng vận hành bền bỉ, mẫu xe này là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phong cách.
Hình ảnh thực tế Honda CR-V bản G 2025
Honda CR-V 2025
Giá lăn bánh Honda CR-V 2025 bản G
Từ ngày 01/9/2024, Honda Việt Nam áp dụng giá bán lẻ mới cho Honda CR-V bản G là 1.029 triệu đồng giảm tới 80 triệu đồng so với thời điểm ra mắt.
Tham khảo, mức giá lăn bánh mới của Honda CR-V G (tạm tính) tại Honda ô Tô Mỹ Đình:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (VNĐ) |
Honda CR-V L | 1.099.000.000 | 1.109.000.000 | 1.082.000.000 | 1.062.000.000 |
CƠ HỘI NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN KHI MUA XE HONDA CR-V TẠI HONDA Ô TÔ MỸ ĐÌNH
🎁 Tặng tiền mặt trực tiếp vào giá bán
|
|
🎁 Tặng gói phụ kiện chính hãng trị giá lên tới 70 triệu đồng (tùy chọn theo nhu cầu Quý khách) bao gồm:
|
|
Cơ hội sở hữu Honda CR-V với giá ưu đãi chưa từng có đang chờ đón bạn. Liên hệ ngay Hotline 0834 16 3333 để nhận tư vấn chi tiết và nhận thêm ưu đãi đặc biệt.
Đánh giá ngoại thất Honda Honda CR-V G 2025
Honda CR-V G 2025 sở hữu ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lục giác mạ chrome, cụm đèn pha LED tự động chỉnh điện sắc nét và đèn hậu LED hình chữ L đặc trưng. Những đường gân dập nổi tinh tế chạy dọc thân xe kết hợp bộ la-zăng hợp kim 18 inch tạo nên vẻ thể thao và cứng cáp. Thiết kế tổng thể toát lên sự sang trọng, lịch lãm và đậm chất SUV cao cấp.
Đầu xe, ấn tượng với lưới tản nhiệt được thiết kế kiểu dáng lục giác sắc nét, nhấn nhá thêm các chi tiết chrome sáng bóng, làm tăng thêm vẻ ngoài mạnh mẽ.
Cụm đèn trước được trang bị đèn pha LED tự động, kết hợp cùng dải đèn định vị ban ngày mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu.Thân xe được thiết kế tối ưu khí động học với các đường gân dập nổi sắc nét và bề mặt bo cong tinh tế, giảm lực cản gió và tăng hiệu suất vận hành.
Gương chiếu hậu được thiết kế tách rời thân xe, tích hợp chỉnh/gập điện tiện ích cùng đèn báo rẽ LED giúp giảm điểm mù và cải thiện tầm quan sát cho người lái.
La-zăng 18 inch làm từ hợp kim chất lượng cao, mang lại khả năng bám đường tốt và hiệu suất vận hành ấn tượng ngay cả trên đường khó.
Phần đuôi xe được thiết kế bề thế với cụm đèn hậu LED chữ L sắc nét, cản sau góc cạnh tích hợp ống xả kép mạ chrome, tạo nên vẻ mạnh mẽ và hiện đại đặc trưng.
Ăng ten vây cá mập đặt trên nóc xe giúp cải thiện khả năng thu sóng hiệu quả
Đánh giá nội thất Honda CR-V G 2025
Nội thất Honda CR-V G 2025 được thiết kế sang trọng với ghế lái bọc da cao cấp, chỉnh điện linh hoạt, vô lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển tiện lợi và cụm đồng hồ trung tâm 7 inch hiện đại hiển thị trực quan. Không gian rộng rãi, hàng ghế sau gập 60:40 tạo nên sự hài hòa giữa thẩm mỹ và sự thoải mái.
Khoang lái được thiết kế hiện đại, với táp-lô tối giản, các trang thiết bị tiện ích được sắp xếp hợp lý, thuận tiện cho người lái.
Vô lăng bọc da cao cấp, tích hợp các nút điều khiển âm thanh, ga tự động và hỗ trợ lái, mang đến sự tiện lợi và cảm giác cầm nắm thoải mái.
Cụm đồng hồ trung tâm là màn hình kỹ thuật số 7 inch sắc nét, hiển thị đầy đủ thông tin về tốc độ, mức nhiên liệu, hành trình và các trạng thái vận hành của xe.
Cần số được thiết kế tối giản và gọn gàng, với các nút bấm điều khiển hiện đại thay cho kiểu truyền thống, tối ưu hóa không gian khoang lái.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp với khả năng chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ, mang lại sự thoải mái và sang trọng cho người dùng.
Hàng ghế thứ 2 được thiết kế rộng rãi, có thể gập linh hoạt theo tỷ lệ 60:40, tạo sự thoải mái tối đa cho cả người lái và hành khách ở mọi vị trí ngồi.
Hàng ghế thứ 3 gập được theo tỷ lệ 50:50, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng giữa chở hành khách và chứa hành lý, phù hợp cho các nhu cầu di chuyển đa dạng.
Khoang hành lý có dung tích lớn đạt 756 lít khi gập hàng ghế thứ 3, đủ để đáp ứng nhu cầu chở hành lý cho cả gia đình cho các chuyến đi dài.Tổng quan thông số nội thất trên Honda CR-V L 2025
Với kích thước nổi trội nhất phân khúc, khoang nội thất Honda CR-V G cực kỳ rộng rãi, đảm bảo thoải mái cho cả 7 hành khách.
Động cơ và vận hành Honda CR-V G
Honda CR-V G 2025 được trang bị động cơ 1.5L VTEC TURBO cùng hộp số vô cấp CVT, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và tiết kiệm nhiên liệu, chỉ 6.9L/100Km trong chu trình hỗn hợp. Với công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm, bạn sẽ cảm nhận được sự bứt phá mạnh mẽ ngay từ những vòng tua đầu tiên. Hộp số vô cấp CVT vận hành mượt mà, êm ái, góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Hệ thống treo trước kiểu MacPherson và sau liên kết đa điểm của CR-V G được tinh chỉnh kỹ lưỡng, đảm bảo sự ổn định và cân bằng trên mọi địa hình, mang đến cảm giác lái tự tin người lái.
Tính năng an toàn trên CR-V G 2025
Sẽ không ngoa khi khẳng định, Honda CR-V là chiếc xe SUV hạng C an toàn nhất trong phân khúc. Ở phiên bản tiêu chuẩn G, Honda đã trang bị hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và bị động, đảm bảo an toàn cho người trên xe tối đa. Với gói công nghệ Honda Sensing tiên tiến, bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo chệch làn đường, bạn có thể hoàn toàn yên tâm trên mọi hành trình.
Bên cạnh đó, CR-V G còn sở hữu Hệ thống cân bằng điện tử (VSA), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera lùi 3 góc quay, 8 túi khí, khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE,… đảm bảo an toàn đến mức tối đa.
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN | CR-V G |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700~5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 7.49 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 9.57 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.34 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.653 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái | Normal/ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không |
Đèn sương mù trước | Không |
Đèn sương mù sau | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Thanh giá nóc xe | Không |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | 7” TFT |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Hộc đựng kính mắt | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Urethan |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
TIỆN NGHI CAO CẤP | |
Khởi động từ xa | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ | |
Màn hình | 7” |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có(kết nối có dây)
|
Bản đồ định vị tích hợp | Không |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB
2 cổng sạc Type C
|
Hệ thống loa | 8 loa |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Sạc không dây | Không |
Honda CONNECT | Có |
TIỆN NGHI KHÁC | |
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 |
Cốp chỉnh điện | Không |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Camera 360o | Không |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có |
Túi khí đầu gối | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Bảng so sánh chi tiết giữa các phiên bản Honda CR-V 2025:
Tiêu Chí | Honda CR-V G | Honda CR-V L | Honda CR-V L AWD | Honda CR-V e:HEV RS |
Thiết Kế Ngoại Thất | – Đèn pha LED– Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
– Mâm xe 18 inch - Lốp Michelin
|
– Đèn pha LED tự động điều chỉnh góc chiếu
– Đèn sương mù LED – Gương chiếu hậu tự động gập khi khóa cửa
|
– Tương tự bản L
– Ốp cản trước/sau thể thao – Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
|
– Logo RS màu đỏ
– Mâm xe 18 inch sơn đen - Lốp Dunlop
|
Khả Năng Vận Hành | – Động cơ 1.5L VTEC TURBO (188Hp)
– Hộp số CVT – Dẫn động cầu trước (FWD) – Chế độ lái ECON/Normal
|
– Tương tự bản G | – Tương tự bản L
– Dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD)
|
– Động cơ Hybrid 2.0L Atkinson + 2 mô tơ điện (181Hp)
– Hộp số e-CVT – Dẫn động cầu trước (FWD) – Chế độ lái ECON/Normal/Sport
|
Nội Thất và Tiện Nghi | – Ghế bọc da
– Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí – Màn hình giải trí 7 inch – Kết nối Apple CarPlay/Android Auto – Điều hòa tự động 2 vùng – Cửa gió điều hòa 3 hàng ghế – 4 cổng sạc USB – Hệ thống âm thanh 8 loa
|
Màn hình giải trí 9 inch
– Kết nối Apple CarPlay không dây – Sạc không dây – Gương chiếu hậu chống chói tự động – Vô lăng bọc da – Cốp điện và đá cốp – Gạt mưa tự động
|
– Màn hình trung tâm 10,2 inch
– Đèn viền nội thất 4 cửa – Chìa khoá thẻ từ – Màn hình HUD
|
– Ghế bọc da phối nỉ thể thao, chỉ khâu đỏ
– Vô lăng thể thao bọc da, chỉ khâu đỏ – Hệ thống âm thanh 12 loa Bose
|
Tính Năng An Toàn | – Honda SENSING – 8 túi khí – Camera lùi – Chống bó cứng phanh (ABS) – Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) – Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) – Cân bằng điện tử (VSA) – Kiểm soát lực kéo (TCS) – Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) – Chức năng khóa cửa tự động – Hỗ trợ đổ đèo (HDC) – Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | – Thêm Camera LaneWatch
– Thêm cảm biến đỗ xe sau
|
– Camera 360 | Thêm cảm biến đỗ xe phía trước
– Thêm đèn pha thích ứng thông minh (ADB) – Thêm hệ thống phanh giảm thiểu va chạm khi lùi (CTM)
|
Giá | 1.029.000.000 VNĐ | 1.099.000.000 VNĐ | 1.250.000.000 VNĐ | 1.259.000.000 VNĐ |
Có nên mua Honda CR-V G không?
Honda CR-V G 2025 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên tiện nghi cao cấp, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn bậc nhất phân phúc.
Để tìm hiểu thêm hoặc nhận tư vấn chi tiết về Honda CR-V G 2025, hãy liên hệ ngay với Honda Ô tô Mỹ Đình qua hotline 0834 16 3333 hoặc ghé thăm showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.