Tổng quan về Honda CR-V L AWD và CR-V eHEV RS
Honda CR-V luôn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV nhờ thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, cùng gói an toàn tiên tiến Honda SENSING. Mẫu xe này được đánh giá cao về khả năng vận hành ổn định, êm ái và không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi.
Sự đa dạng của CR-V, đặc biệt với hai phiên bản cao cấp L AWD và RS, giúp đáp ứng chính xác nhu cầu khách hàng:
- CR-V L AWD: Tập trung vào khả năng vận hành linh hoạt, ổn định trên nhiều địa hình nhờ hệ dẫn động 4 bánh.
- CR-V eHEV RS: Nhấn mạnh phong cách thể thao, công nghệ đỉnh cao và thường đi kèm hiệu suất ấn tượng.
Chính sự kết hợp giữa chất lượng cốt lõi và các phiên bản chuyên biệt này giúp Honda CR-V giữ vững vị thế là lựa chọn SUV đáng tin cậy.
Honda CRV L AWD 2025: Màu sắc, chi tiết thông số xe và giá bán mới nhất
Honda CRV eHEV RS 2025: Màu sắc, chi tiết thông số xe và giá bán mới nhất
Bảng tính lãi suất xe Honda CRV mới nhất 2025
So sánh giá bán CR-V L AWD và CR-V eHEV RS
So sánh giá lăn bánh giữa 2 phiên bản Honda CR-V L AWD và RS có thể thấy với cấu hình 7 chỗ thì bản L AWD có giá chênh 9.000.000 VNĐ so với bản RS với cấu hình chỉ 5 chỗ ngồi. Khách hàng khi cân nhắc về giá bán có thể xem xét về chỗ ngồi phù hợp với nhu cầu di chuyển của cá nhân và gia đình.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (VNĐ) |
Honda CR-V L AWD | 1.250.000.000 | 1.385.000.000 | 1.360.000.000 | 1.335.000.000 |
Honda CR-V e:HEV RS Hybrid | 1.259.000.000 | 1.390.000.000 | 1.360.000.000 | 1.340.000.000 |
So sánh ngoại thất CR-V L AWD và CR-V eHEV RS
ĐẶC ĐIỂM | HONDA CR-V L AWD | HONDA CR-V BẢN eHEV RS |
Hình ảnh |
Honda CR-V L AWD |
Honda CR-V eHEV RS |
Đầu xe |
|
|
Thân xe |
|
|
Đuôi xe |
|
|
Chi tiết về ngoại thất CR-V L AWD và CR-V eHEV RS
THÔNG SỐ | CR-V L AWD | CR-V eHEV RS |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | Có |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi | Đèn LED chạy đuổi |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Có |
Đèn sương mù trước | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không | Có |
Về ngoại thất, CR-V bản RS nổi bật hơn hẳn nhờ có đầy đủ gần hết các trang bị cao cấp và tính năng hiện đại nhất.
So sánh nội thất CR-V L AWD và CR-V eHEV RS
CR-V L AWD và RS có sự khác nhau như thế nào khi bước vào trong không gian nội thất? Khi nhìn về tổng quan sẽ không thấy rõ những sự khác biệt quá lớn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nội thất của 2 phiên bản này:
Tổng quan thông số nội thất Honda CR-V L AWD và CR-V eHEV RS
PHIÊN BẢN | CR-V L AWD | CR-V eHEV RS |
Bảng đồng hồ trung tâm |
10.2’’ TFT
|
10.2’ TFT
|
Chất liệu ghế |
Da màu đen chỉ đen
|
Da màu đen chỉ đỏ
|
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế 2 |
Gâp 60:40
|
Gập 60:40
|
Hàng ghế 3 |
Gập 50:50
|
Không có
|
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có | Có |
Chất liệu | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có |
Màn hình âm thanh |
Cảm ứng 9’’
|
Cảm ứng 9’’
|
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay | Có | Có |
Bản đồ định vị tích hợp | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Có | Có |
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa |
8 loa tiêu chuẩn
|
12 loa Bose
|
Hiển thị thông tin trên kính xe (HUD) | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Hệ thống điều hoà tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện | Tính năng mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh |
Về nội thất và tiện nghi, 2 bản L AWD và RS đều được trang bị tính năng gần như là như nhau. Cả 2 đều mang lại trải nghiệm cao cấp và thoải mái hơn hẳn so với 2 phiên bản G và L.
Sẽ không ngoa khi khẳng định, Honda CR-V là chiếc xe SUV hạng C an toàn nhất trong phân khúc. Ở phiên bản tiêu chuẩn G, Honda đã trang bị hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và bị động, đảm bảo an toàn cho người trên xe tối đa. Với gói công nghệ Honda Sensing tiên tiến, bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo chệch làn đường, bạn có thể hoàn toàn yên tâm trên mọi hành trình.
Honda CR-V L AWD và CR-V eHEV RS 2025 được trang bị các tính năng an toàn vượt trội và đạt xếp hạng “an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP” với trọng tâm là công nghệ Honda SENSING, bao gồm:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC),
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS),
- Cảnh báo chệch làn đường (RDM),
- Đèn pha tự động (AHB).
- Thông báo xe phía trước khởi hành ( LCDN )
Bên cạnh đó, các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống cân bằng điện tử (VSA), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hệ thống phanh ABS, EBD, BA, và 8 túi khí đảm bảo sự bảo vệ toàn diện cho hành khách. Với các trang bị này, Honda CR-V 2025 mang đến sự an tâm tối đa trên mọi hành trình.
Tuy nhiên, CR-V RS sở hữu nhiều công nghệ hỗ trợ lái và an toàn cao cấp hơn hẳn:
- RS: Có 4 cảm biến va chạm phía trước và Hệ thống phanh khẩn cấp sau va chạm.
- L AWD: Không được trang bị hai tính năng này.
Công Nghệ Chiếu Sáng:
- RS: Có thêm tính Đèn vào cua chủ động ( ACL )
- L AWD: Sử dụng đèn pha LED với Auto High Beam (tự động pha/cốt) tiêu chuẩn.
Lốp Dự Phòng:
- RS (thường là bản Hybrid): Không có lốp dự phòng do không gian chứa pin.
- L AWD: Có lốp dự phòng dưới sàn cốp, tiện lợi hơn cho hành trình dài.
Nhìn chung, dù cả hai phiên bản đều sở hữu những ưu điểm nổi bật, nhưng CR-V L AWD và CR-V RS lại hướng đến những đối tượng khách hàng khác nhau. CR-V RS là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu xe hiện đại, an toàn vượt trội với nhiều công nghệ tiên tiến. Trong khi đó, CR-V L AWD phù hợp với người dùng đề cao sự rộng rãi, tiện dụng và khả năng vận hành ổn định.
- CR-V L AWD: Trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo (Xăng tăng áp), công suất khoảng 188 Hp, mô-men xoắn 240 Nm. Đi kèm hộp số CVT, cho trải nghiệm vận hành mượt mà, quen thuộc và tiết kiệm nhiên liệu tốt (khoảng 7.8/100km hỗn hợp).
- CR-V RS: Sử dụng hệ truyền động Hybrid e:HEV (kết hợp động cơ xăng 2.0L và mô-tơ điện). Tổng công suất 204 Hp và mô-men xoắn 335 Nm mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và vận hành êm ái.
Điểm mạnh lớn nhất là siêu tiết kiệm nhiên liệu, chỉ khoảng 3.4 L/100km trong đô thị và thấp hơn đáng kể trên đường hỗn hợp so với bản L AWD.
Động cơ trên CR-V eHEV RS
Hãy cân nhắc kỹ các ưu nhược điểm của từng phiên bản để tìm được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách của bạn.
CR-V L AWD sử dụng động cơ xăng 1.5L DOHC VTEC TURBO công suất 188 mã lực, trong khi CR-V eHEV RS trang bị động cơ hybrid gồm động cơ xăng 2.0L 146 mã lực và động cơ điện 181 mã lực. CR-V eHEV RS có khả năng tăng tốc tốt hơn, động cơ êm ái hơn so với CR-V L AWD.
- Cảm nhận sự mượt mà, quen thuộc của động cơ 1.5L Turbo trên bản L AWD.
- Khám phá sức kéo tức thì, sự êm ái và khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc của công nghệ Hybrid e:HEV trên bản RS.
Honda Ôtô Mỹ Đình – Địa chỉ: Số 2 Lê Đức Thọ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
Gọi ngay Hotline: 0834 16 3333 để được tư vấn tận tình và nhận báo giá ưu đãi mới nhất!