Hình ảnh thực tế ngoại thất và nội thất Honda CR-V 2025 màu Trắng trên phiên bản G, L, L - AWD và e:HEV RS.
Giá lăn bánh các phiên bản, thông số kỹ thuật khác nhau giữa bốn phiên bản CR-V G/ L/ L AWD và e:HEV RS.
Giá lăn bánh Honda CRV 2025 màu trắng mới nhất
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh tại TP HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (VNĐ) |
Honda CR-V G | 1.099.000.000 | 1.125.000.000 | 1.105.000.000 | 1.080.000.000 |
Honda CR-V L | 1.099.000.000 | 1.200.000.000 | 1.180.000.000 | 1.155.000.000 |
Honda CR-V L AWD | 1.250.000.000 | 1.385.000.000 | 1.360.000.000 | 1.335.000.000 |
Honda CR-V e:HEV RS Hybrid | 1.259.000.000 | 1.390.000.000 | 1.360.000.000 | 1.340.000.000 |
Lưu ý:Màu Đỏ, Trắng bản e:HEV RS + 8,000,000 vnđ
Màu đỏ bản L và L awd + 8,000,000 vnđ
|
Ưu Đãi “KHỦNG” khi mua Honda CR-V tại Honda Ô Tô Mỹ Đình
🎁 Tặng tiền mặt trực tiếp vào giá bán | |
🎁 Tặng gói phụ kiện chính hãng (tùy chọn theo nhu cầu Quý khách) bao gồm: |
|
Nhanh tay liên hệ 0834 16 3333 – Đại Lý Honda Mỹ Đình ngay hôm nay để nhận ngay chương trình ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho Honda CR-V.
Hình ảnh Honda CR-V G 2025 màu trắng
Đầu xe Honda CR-V G 2025
Cụm đèn trước Honda CR-V G 2025
Thân xe Honda CR-V G 2025
Đuôi xe Honda CR-V G 2025
Hình ảnh Honda CR-V L 2025 màu trắng
Đầu xe Honda CR-V L 2025
Thân xe Honda CR-V L 2025
Đuôi xe Honda CR-V L 2025
Hình ảnh Honda CR-V L AWD 2025 màu trắng
Đầu xe Honda CR-V L AWD 2025
Thân xe Honda CR-V L AWD 2025
Đuôi xe Honda CR-V L AWD 2025
Hình ảnh Honda CR-V e:HEV RS 2025 màu trắng
Đầu xe Honda CR-V e:HEV RS 2025
Thân xe Honda CR-V e:HEV RS 2025
Đuôi xe Honda CR-V e:HEV RS 2025
Thông số kỹ thuật giữa các phiên bản CR-V
PHIÊN BẢN | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.993 |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 140 (188HP)/6.000 | 140 (188HP)/6.000 | 140 (188HP)/6.000 |
Động cơ: 109 (146 HP)/6.100 rpm Mô – tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700 ~ 5.000 | 240/1.700 ~ 5.000 | 240/1.700 ~ 5.000 |
Động cơ: 183/4.500
Mô-tơ: 335/0-2.000 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.34 | 6.2 | 6.7 | 6.3 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 5 |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Có | Không |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát âm thanh (ASC) | Không | Không | Không | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có | Có |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù trước | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Không | Có |
Thanh giá nóc xe | Không | Không | Không | Có |
Bảng đồng hồ trung tâm | 7” TFT | 7” TFT | 10.2” TFT | 10.2” TFT |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama | Panorama |
Gương chiếu hậu trong xe chóng chói tự động | Chóng chói cơ | Có | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | Có (có tính năng mở cốp từ xa) |
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Không | Có | Có |
Màn hình | 7” | 9” | 9” | 9” |
Kết nối điện thoại thông minh cho Apple CarPlay | Có (kết nối có dây) | Có (Kết nối không dây) | Có (Kết nối không dây) | Có (Kết nối không dây) |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Không | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Cốp chỉnh điện | Không | Tính năng mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh | Tính năng mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (Lane Watch) | Không | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không | KHông | Có |
Để tìm hiểu thêm hoặc nhận tư vấn chi tiết về Honda CR-V 2025, hãy liên hệ ngay với Honda Ô tô Mỹ Đình qua hotline
0834 16 3333 hoặc ghé thăm showroom tại 02 Lê Đức Thọ, Cầu Giấy, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.